Có 2 kết quả:
韵味 yùn wèi ㄩㄣˋ ㄨㄟˋ • 韻味 yùn wèi ㄩㄣˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) implicit charm in rhyme or sound
(2) hinted appeal
(3) interest
(2) hinted appeal
(3) interest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) implicit charm in rhyme or sound
(2) hinted appeal
(3) interest
(2) hinted appeal
(3) interest
Bình luận 0